Có 2 kết quả:

上一号 shàng yī hào ㄕㄤˋ ㄧ ㄏㄠˋ上一號 shàng yī hào ㄕㄤˋ ㄧ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to go pee
(2) to go to the bathroom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to go pee
(2) to go to the bathroom

Bình luận 0